Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homeownership, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhoʊmˈoʊnərˌʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˌhoʊmˈoʊnərˌʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sở hữu nhà, việc sở hữu một ngôi nhà
        Contoh: Homeownership is a dream for many people. (Sở hữu nhà là ước mơ của nhiều người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'home' (ngôi nhà) và 'ownership' (sở hữu), kết hợp từ hai từ này để tạo ra ý nghĩa về việc sở hữu ngôi nhà.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sở hữu một ngôi nhà, cảm giác an toàn và ổn định của việc sở hữu tài sản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: property ownership, house ownership

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: renting, leasing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • achieve homeownership (đạt được việc sở hữu nhà)
  • homeownership rate (tỷ lệ sở hữu nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rate of homeownership in the city has increased. (Tỷ lệ sở hữu nhà trong thành phố đã tăng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young couple dreamed of homeownership. They saved money and finally bought their first home, which brought them a sense of pride and stability. (Ngày xửa ngày xưa, một cặp đôi trẻ mơ ước về việc sở hữu nhà. Họ tiết kiệm tiền và cuối cùng đã mua ngôi nhà đầu tiên của mình, mang đến cho họ cảm giác tự hào và ổn định.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cặp đôi trẻ mơ ước về việc sở hữu nhà. Họ tiết kiệm tiền và cuối cùng đã mua ngôi nhà đầu tiên của mình, mang đến cho họ cảm giác tự hào và ổn định.