Nghĩa tiếng Việt của từ homesick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊmˌsɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊmˌsɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khát khao về nhà, nhớ nhà
Contoh: She felt homesick after moving to a new city. (Dia merasa kangen setelah pindah ke kota baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'home' (nhà) và 'sick' (bệnh, khát khao), kết hợp để tạo ra từ 'homesick' có nghĩa là cảm giác khát khao về nhà.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác bị mắc 'homesick' khi bạn đang ở xa nhà, có thể là do đi du học hay làm việc ở nơi khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nostalgic, longing for home
Từ trái nghĩa:
- tính từ: content, satisfied
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel homesick (cảm thấy nhớ nhà)
- homesick for (nhớ đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was homesick during his first week at college. (Dia merasa kangen selama minggu pertamanya di kuliah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who moved to a new country for his studies. At first, everything was exciting, but soon he started to feel homesick. He missed his family, his friends, and the familiar streets of his hometown. Every night, he would look at photos of his home and dream of the day he could return.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên chuyển đến một đất nước mới để học tập. Ban đầu, mọi thứ đều rất thú vị, nhưng không lâu anh ta bắt đầu cảm thấy nhớ nhà. Anh ta nhớ gia đình, bạn bè và những con phố quen thuộc của quê hương. Mỗi đêm, anh ta sẽ nhìn vào những bức ảnh của nhà mình và mơ về ngày anh ta có thể trở về.