Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homespun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhoʊmˈspʌn/

🔈Phát âm Anh: /ˌhəʊmˈspʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được dệt tại nhà, thô sơ, đơn giản
        Contoh: She wore a homespun dress to the party. (Dia memakai gaun homespun ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'home' (nhà) và 'spun' (quấn), mô tả sợi vải được dệt tại nhà.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà nông thôn, nơi mà vải được dệt từ sợi bông của gia đình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • simple, rustic, plain

Từ trái nghĩa:

  • sophisticated, elegant, refined

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • homespun wisdom (truyền thống của nông dân)
  • homespun philosophy (triết lý đơn giản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The homespun curtains added a cozy touch to the room. (Cái rèm homespun đã tạo nên một cảm giác ấm cúng trong phòng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, everyone wore homespun clothes, reflecting their simple and close-knit community. One day, a visitor from the city arrived, dressed in elegant attire. The villagers welcomed him warmly, sharing their homespun wisdom and philosophy, which deeply touched the visitor's heart.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều mặc quần áo homespun, phản ánh cộng đồng đơn giản và gắn kết của họ. Một ngày nọ, một du khách từ thành phố đến, mặc trang phục lịch lãm. Những người dân làng chào đón anh ta nồng nhiệt, chia sẻ truyền thống và triết lý homespun của họ, điều đó cảm động sâu sắc trong trái tim của du khách.