Nghĩa tiếng Việt của từ homestead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊmsted/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊmsted/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà ở và đất đai của một gia đình
Contoh: They built their homestead in the countryside. (Mereka membangun rumah peternakan mereka di pedesaan.) - động từ (v.):lập nghĩa địa, xây dựng nhà ở
Contoh: The pioneers homesteaded the western frontier. (Những người định cư đã lập nghĩa địa ở miền tây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'homestede', kết hợp từ 'home' (nhà) và 'stead' (nơi ở).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một gia đình sống tự túc trong một khu đất rộng rãi với nhà cửa và vườn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: farmstead, property
- động từ: settle, establish
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rental, leased property
- động từ: abandon, leave
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- homestead act (luật ở nơi đây)
- homestead exemption (miễn giảm thuế đối với nhà ở)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The homestead included a large house and several barns. (Nhà ở bao gồm một ngôi nhà lớn và một số chuồng trại.)
- động từ: Many families homesteaded in the new territories. (Nhiều gia đình đã lập nghĩa địa ở các lãnh thổ mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a family decided to homestead a vast piece of land. They built a beautiful home and cultivated the land, living a self-sufficient life. Their homestead became a symbol of their hard work and dedication.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một gia đình quyết định lập nghĩa địa một mảnh đất rộng lớn. Họ xây dựng một ngôi nhà đẹp và trồng trọt trên đất đai, sống một cuộc sống tự cung tự cấp. Nhà ở của họ trở thành biểu tượng của sự siêng năng và cam kết của họ.