Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homesteader, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊmˌstɛdər/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊmˌstɛdə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người định cư, người làm nhà mái ấm trên đất mới
        Contoh: The homesteader built a house on the newly acquired land. (Người định cư đã xây nhà trên đất mới mua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'homestead', có nguồn gốc từ 'home' (nhà) và 'stead' (vị trí), kết hợp với hậu tố '-er' chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người xây dựng nhà mái ấm trên một mảnh đất mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người định cư, người làm nhà mái ấm

Từ trái nghĩa:

  • người di cư, người lạc quan

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pioneer homesteader (người định cư đầu tiên)
  • homesteader's rights (quyền lợi của người định cư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many homesteaders moved west during the 19th century. (Nhiều người định cư di chuyển về phía tây vào thế kỷ 19.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a homesteader named John decided to settle in the vast plains of the Midwest. He built a small cabin and started farming the land, becoming a true pioneer in his community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người định cư tên là John quyết định định cư ở những bồn địa rộng lớn ở Midwest. Ông xây một căn nhà nhỏ và bắt đầu trồng trọt trên đất đó, trở thành một người tiên phong thực sự trong cộng đồng của mình.