Nghĩa tiếng Việt của từ hometown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊm.taʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊm.taʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quê hương, nơi sinh sống của một người
Contoh: I went back to my hometown for the holidays. (Tôi trở về quê hương vào dịp lễ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'home' (nghĩa là nhà) và 'town' (nghĩa là thị trấn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kỷ niệm từ những ngày tháng sống ở quê hương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- quê hương, nơi sinh sống
Từ trái nghĩa:
- thành phố lớn, nơi không có gì liên quan đến quê hương
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- return to my hometown (trở về quê hương)
- miss my hometown (nhớ quê hương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: My hometown is a small village. (Quê hương của tôi là một làng nhỏ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town called Hometown, there lived a young boy who loved his village. Every day, he would explore the fields and forests, cherishing the memories of his childhood. As he grew older, he moved to the city but always longed to return to his hometown, where his heart truly belonged.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ tên là Hometown, sống một cậu bé rất yêu quê hương mình. Mỗi ngày, cậu ta tìm hiểu cánh đồng và rừng, trân trọng những ký ức của tuổi thơ. Khi lớn lên, cậu ta chuyển đến thành phố nhưng luôn muốn trở về quê hương, nơi trái tim cậu ta thực sự thuộc về.