Nghĩa tiếng Việt của từ homework, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊm.wɜrk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊm.wɜːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài tập về nhà
Contoh: I have a lot of homework to do tonight. (Saya punya banyak PR untuk dilakukan malam ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'home' (nhà) và 'work' (công việc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc làm bài tập về nhà sau giờ học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: assignment, schoolwork
Từ trái nghĩa:
- danh từ: leisure, free time
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- do homework (làm bài tập về nhà)
- finish homework (hoàn thành bài tập về nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She finished her homework before dinner. (Dia menyelesaikan PR-nya sebelum makan malam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent student who always did her homework on time. One day, she had a lot of homework, but she managed to finish it all before bedtime. Her hard work paid off as she scored high on her exams. (Dulu, ada seorang siswa yang rajin selalu menyelesaikan PR-nya tepat waktu. Suatu hari, dia punya banyak PR, tapi dia berhasil menyelesaikannya sebelum tidur. Kerja kerasnya membuahkan hasil saat dia mendapat nilai tinggi dalam ujian.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh siêng năng luôn làm bài tập về nhà đúng hạn. Một ngày nọ, cô có rất nhiều bài tập, nhưng cô vẫn hoàn thành tất cả trước khi đi ngủ. Công sức của cô đã được đền đáp khi cô đạt điểm cao trong các kỳ thi.