Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homily, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɒm.ə.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɒm.ɪ.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bài giảng tôn giáo hay bài nói nghị luận
        Contoh: The priest gave a long homily during the mass. (Thầy giáo đã đưa ra một bài giảng dài trong buổi lễ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'homilia', có nghĩa là 'nói chuyện', từ 'homilos' nghĩa là 'nói chuyện hoặc tập trung'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ chính thức, nơi mà một thầy giáo đang giảng giải những nguyên tắc tôn giáo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sermon, lecture, discourse

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: entertainment, performance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deliver a homily (đưa ra một bài giảng)
  • long-winded homily (bài giảng dài dòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bishop's homily was about the importance of forgiveness. (Bài giảng của giám mục là về tầm quan trọng của sự tha thứ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a small town, a priest gave a homily that changed the community. He spoke about unity and love, and the people were moved. They started to work together, and the town flourished.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng nhỏ, một thầy giáo đã đưa ra một bài giảng làm thay đổi cộng đồng. Ông nói về sự đoàn kết và tình yêu, và mọi người đã bị diệt khuẩn. Họ bắt đầu làm việc cùng nhau, và ngôi làng đã phát triển mạnh.