Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hominid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɒmɪnɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɒmɪnaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài người hoặc loài linh trưởng gần gũi với loài người
        Contoh: Hominids are a group of primates that includes humans and their extinct relatives. (Hominid là một nhóm linh trưởng bao gồm người và các tổ tiên đã tuyệt chủng của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'homo' nghĩa là 'người' kết hợp với hậu tố '-inid' từ tiếng Latin 'inna' nghĩa là 'cái gì đó tương tự'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loài người cổ đại và các loài linh trưởng khác như 'chimpanzee'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hominoid, anthropoid

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-hominid primate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • early hominids (homo nguyên thủy)
  • hominid fossils (hóa thạch hominid)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of hominids helps us understand human evolution. (Nghiên cứu về hominid giúp chúng ta hiểu về sự tiến hóa của con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of scientists discovered a new hominid species in Africa. They named it 'Homo vietnamensis' to honor their Vietnamese colleagues. This new species was known for its advanced tool-making skills and peaceful nature, living harmoniously with other hominids and animals in the forest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà khoa học khám phá ra một loài hominid mới ở Châu Phi. Họ đặt tên nó là 'Homo vietnamensis' để vinh danh các đồng nghiệp người Việt. Loài mới này được biết đến với kỹ năng làm công cụ tiên tiến và tính cách hòa bình, sống hòa hợp với các loài hominid và động vật khác trong khu rừng.