Nghĩa tiếng Việt của từ homo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊmoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊməʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài người
Contoh: Homo sapiens adalah spesies manusia modern. (Homo sapiens là loài người hiện đại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'homo', có nghĩa là 'người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài người trong lịch sử như Homo erectus, Homo habilis.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: human, man
Từ trái nghĩa:
- danh từ: animal, beast
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Homo sapiens (loài người hiện đại)
- Homo erectus (loài người đứng thẳng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists study the evolution of Homo species. (Các nhà khoa học nghiên cứu sự tiến hóa của các loài Homo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the prehistoric era, Homo sapiens lived alongside other Homo species. They learned to adapt and evolve, eventually becoming the dominant species on Earth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ tiền sử, loài Homo sapiens sống cùng với các loài Homo khác. Họ học cách thích nghi và tiến hóa, cuối cùng trở thành loài chiếm ưu thế trên Trái Đất.