Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homogeneity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɑː.mə.dʒəˈniː.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌhəʊ.mə.dʒəˈniː.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự đồng nhất, tính đồng nhất
        Contoh: The homogeneity of the population makes it easier to govern. (Sifat homogenitas penduduk membuatnya lebih mudah diatur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'homos' có nghĩa là 'giống nhau' và 'genos' có nghĩa là 'loài', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cộng đồng hoàn toàn giống nhau về giới tính, tôn giáo, hay dân tộc, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'homogeneity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: uniformity, consistency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: heterogeneity, diversity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cultural homogeneity (đồng nhất văn hóa)
  • racial homogeneity (đồng nhất chủng tộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The homogeneity of the products ensures a consistent quality. (Đồng nhất của sản phẩm đảm bảo chất lượng nhất quán.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the homogeneity of the residents made it easy for everyone to understand each other. They all shared the same beliefs, traditions, and even the same dialect. This unity helped them overcome any challenges they faced together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, đồng nhất của cư dân giúp mọi người dễ dàng hiểu được nhau. Họ đều chia sẻ cùng niềm tin, truyền thống và thậm chí cùng phát âm. Sự thống nhất này giúp họ vượt qua mọi thử thách mà họ phải đối mặt cùng nhau.