Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homogeneous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhoʊ.moʊˈdʒiː.ni.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌhɒm.əˈdʒiː.ni.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có cùng thành phần hoặc chất lượng, đồng nhất
        Contoh: The population of the town is quite homogeneous. (Populasi kota ini cukup homogen.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, 'homos' nghĩa là 'giống nhau' và 'genos' nghĩa là 'loài', kết hợp với hậu tố '-eous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng nước hoa chỉ bán một loại nước hoa, tất cả đều giống nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • uniform, identical, consistent

Từ trái nghĩa:

  • heterogeneous, diverse, varied

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • homogeneous mixture (hỗn hợp đồng nhất)
  • homogeneous group (nhóm đồng nhất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The milk is homogeneous, with no lumps. (Sữa đồng nhất, không có cục.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, everyone had the same taste in art, which made the art gallery very homogeneous. Each painting was similar in style and color, creating a peaceful and uniform atmosphere. (Di kota kecil ini, semua orang memiliki selera seni yang sama, yang membuat galeri seni sangat homogen. Setiap lukisan serupa dalam gaya dan warna, menciptakan suasana damai dan seragam.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều có chung sở thích về nghệ thuật, làm cho phòng trưng bày nghệ thuật rất đồng nhất. Mỗi bức tranh đều giống nhau về phong cách và màu sắc, tạo nên một không khí yên bình và thống nhất.