Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homonym, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɒm.ə.nɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɒm.ə.nɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):từ có cùng vần nhưng khác nghĩa và/hoặc khác âm đầu
        Contoh: 'Bat' the animal and 'bat' the sports equipment are homonyms. (‘Bat’ là động vật và ‘bat’ là dụng cụ thể thao là những từ homonym.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'homonymos', bao gồm 'homo-' có nghĩa là 'cùng' và 'onuma' có nghĩa là 'tên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc hai đồ vật hoàn toàn khác nhau nhưng có tên gọi giống nhau, như 'bat' là động vật và 'bat' là dụng cụ thể thao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: homograph, homophone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: antonym

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • homonym confusion (sự nhầm lẫn giữa các từ homonym)
  • homonym pair (cặp từ homonym)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The words 'rose' (hoa hồng) and 'rose' (tăng lên) are homonyms. (Các từ ‘rose’ là hoa hồng và ‘rose’ là tăng lên là những từ homonym.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a word 'bat' which had two meanings. One was a nocturnal animal and the other was a sports equipment. People often got confused between these two homonyms, leading to many funny situations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một từ 'bat' mang hai nghĩa. Một là động vật hoạt động vào ban đêm và nghĩa còn lại là dụng cụ thể thao. Mọi người thường bị nhầm lẫn giữa hai từ homonym này, dẫn đến nhiều tình huống buồn cười.