Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ homosexuality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhoʊ.moʊ.sɛk.ʃuˈæl.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌhɒm.əʊ.sɛk.ʃuˈæl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thuộc giới đồng tính
        Contoh: Homosexuality is legal in many countries. (Homoseksualitas sah di banyak negara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'homos' nghĩa là 'giống nhau' và 'sexual' từ tiếng Latin 'sexus' nghĩa là 'giới tính'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự bình đẳng giới và quyền lợi của mọi người, bất kể giới tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gayness, same-sex attraction

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: heterosexuality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • accept homosexuality (chấp nhận đồng tính)
  • debate on homosexuality (cuộc tranh luận về đồng tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The discussion about homosexuality in the workplace is important. (Perbincangan mengenai homoseksualiti di tempat kerja adalah penting.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where homosexuality was not accepted, two young men fell in love. Despite the challenges, they fought for their rights and eventually, their love was recognized. This story shows the importance of understanding and acceptance of homosexuality.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà đồng tính không được chấp nhận, hai chàng thanh niên yêu nhau. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ đã chiến đấu cho quyền lợi của mình và cuối cùng, tình yêu của họ đã được công nhận. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết và chấp nhận đồng tính.