Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hoʊn/

🔈Phát âm Anh: /həʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mài, trau chuốt
        Contoh: He needs to hone his skills before the competition. (Dia perlu mài giũa keterampilannya sebelum kompetisi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'haghnian', có liên quan đến việc mài dao hoặc trau chuốt kỹ năng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mài một cây dao để nó trở nên sắc bén, tương tự như việc trau chuốt kỹ năng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sharpen, refine, perfect

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hone one's skills (mài giũa kỹ năng của mình)
  • hone in on (chuyển sang tập trung vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She spent years honing her craft. (Dia menghabiskan bertahun-tahun trau chuốt keterampilannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist who wanted to hone her painting skills. She practiced every day, refining her techniques and perfecting her style. Eventually, she became a master painter, all thanks to her dedication to honing her craft.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ muốn mài giũa kỹ năng vẽ tranh của mình. Cô ấy luyện tập hàng ngày, trau chuốt kỹ thuật và hoàn thiện phong cách của mình. Cuối cùng, cô ấy trở thành một họa sĩ thạc sĩ, tất cả là nhờ sự cam kết của mình trong việc trau chuốt nghề nghiệp.