Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ honest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːnɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒnɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thật thà, không gian dối
        Contoh: He is an honest man. (Dia adalah seorang pria jujur.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'honestus', có nguồn gốc từ 'honos' nghĩa là 'danh dự', kết hợp với hậu tố '-tus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến người trung thực thường là người đáng tin cậy, như một người bạn tốt hoặc một nhân viên làm việc chăm chỉ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sincere, truthful, upright

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dishonest, deceitful, untruthful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • honest to goodness (thật lòng thà)
  • honest mistake (lỗi không ngờ)
  • honest work (công việc thật thà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She gave an honest opinion. (Dia memberikan pendapat jujur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an honest farmer named John. He always told the truth and never cheated anyone. One day, he found a bag of gold coins in his field. Instead of keeping it, he reported it to the authorities, proving his honesty. The town respected him even more for his integrity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân trung thực tên là John. Anh ta luôn nói thật và không bao giờ lừa dối ai. Một ngày, anh ta tìm thấy một túi đồng xu vàng trong đồng của mình. Thay vì giữ lại, anh ta báo cáo nó cho chính quyền, chứng tỏ sự trung thực của mình. Thị trấn kính trọng anh ta hơn nữa vì sự thanh tịnh của anh ta.