Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ honeycomb, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌniˌkoʊm/

🔈Phát âm Anh: /ˈhʌniˌkəʊm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tổ ong mật, lưới ô vuông của ong
        Contoh: The beekeeper extracted honey from the honeycomb. (Người thủy thủ mật đã chiết xuất mật từ tổ ong mật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'honey' (mật) và 'comb' (lược, lưới ô vuông của ong).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một tổ ong với những ô vuông đầy mật, điều này giúp bạn nhớ được từ 'honeycomb'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: beeswax structure, honeycomb structure

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a piece of honeycomb (một miếng tổ ong mật)
  • honeycomb pattern (mẫu hoa vân tổ ong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The honeycomb is a natural structure made by bees. (Tổ ong mật là một cấu trúc tự nhiên do ong tạo ra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bee who lived in a beautiful honeycomb. Every day, the bee would collect nectar and bring it back to the honeycomb, where it was turned into delicious honey. People from all around would come to taste the sweet honey from this special honeycomb.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con ong sống trong một tổ ong mật rất đẹp. Hàng ngày, con ong đó sẽ thu thập mật hoa và mang nó trở lại tổ ong mật, nơi nó được biến thành mật ong ngon lành. Người ta từ mọi nơi đến thử mật ong ngọt ngào từ tổ ong mật đặc biệt này.