Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ honeymoon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhʌn.i.muːn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhʌn.i.mʊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kỳ lễ hôn lễ sau khi kết hôn, kỳ nghỉ của cặp vợ chồng sau khi kết hôn
        Contoh: They went to Bali for their honeymoon. (Họ đã đi Bali cho kỳ lễ hôn lễ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'hony' (cũ) và 'moon', đại diện cho thời kỳ đầu của hôn nhân, thường được coi là thời kỳ hạnh phúc nhất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cặp đôi đang ở bãi biển vào ban đêm, ngắm mặt trăng trong kỳ nghỉ hôn lễ của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kỳ nghỉ hôn lễ, kỳ lễ hôn lễ

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • honeymoon period (giai đoạn đầu của một mối quan hệ, công việc, v.v.)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: They spent their honeymoon in Hawaii. (Họ đã dành kỳ lễ hôn lễ của mình ở Hawaii.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a newlywed couple decided to go on their honeymoon to a beautiful island. They spent their days exploring the beaches and their nights gazing at the moon, creating unforgettable memories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một cặp vợ chồng mới cưới quyết định đi kỳ lễ hôn lễ của họ đến một hòn đảo xinh đẹp. Họ dành ngày đi khám phá bãi biển và đêm hôm nhìn lên mặt trăng, tạo nên những ký ức khó quên.