Nghĩa tiếng Việt của từ honorary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːnəˌreɪri/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒnərəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):được tôn trọng, danh dự, không có chức vụ thực sự
Contoh: He was given an honorary degree. (Dia diberi gelar kehormatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'honor', kết hợp với hậu tố '-ary'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải danh dự, nơi mọi người tôn kính và tán thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh dự, danh hiệu, được tôn trọng
Từ trái nghĩa:
- không được tôn trọng, không được khen thưởng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- honorary title (tựa danh dự)
- honorary member (thành viên danh dự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She holds an honorary position in the organization. (Dia memegang posisi kehormatan dalam organisasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a prestigious university, a renowned scientist was awarded an honorary degree for his contributions to the field of science. The ceremony was filled with respect and admiration, as everyone acknowledged his honorary status.
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một trường đại học uy tín, một nhà khoa học nổi tiếng đã được trao một bằng danh dự vì những đóng góp của ông cho lĩnh vực khoa học. Lễ trao giải đầy sự tôn kính và ngưỡng mộ, khi mọi người công nhận vị trí danh dự của ông.