Nghĩa tiếng Việt của từ honour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑːnər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɒnə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):danh dự, uy tín
Contoh: He won the award in honour of his achievements. (Dia memenangkan penghargaan untuk menghormati pencapaiannya.) - động từ (v.):tôn kính, tôn trọng
Contoh: They honoured him with a special ceremony. (Mereka menghormatinya dengan sebuah upacara khusus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'honor', qua tiếng Pháp 'honneur', đến tiếng Anh 'honour'. Có liên quan đến các từ như 'honorary' và 'honorific'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải thưởng, nơi mọi người tôn kính những người được vinh danh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: respect, esteem
- động từ: respect, esteem
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dishonor, disrespect
- động từ: dishonor, disrespect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in honour of (để vinh danh)
- with all due respect (với tất cả sự tôn trọng cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A good name is more desirable than great riches; to be esteemed is better than silver or gold. (Một danh tiếng tốt thì muốn có hơn cả sự giàu có; được tôn trọng tốt hơn bạc hay vàng.)
- động từ: We must honour our commitments. (Chúng ta phải tôn trọng những cam kết của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight named Sir Honour. He was known for his noble deeds and was always respected by everyone. One day, a grand ceremony was held in his honour, where he was awarded a medal for his bravery and integrity. The whole kingdom celebrated, and his name became synonymous with respect and esteem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ tên là Ông Uy tín. Ông được biết đến với những hành động cao cả và luôn được mọi người tôn trọng. Một ngày, một buổi lễ hội lớn được tổ chức để vinh danh ông, nơi ông được trao một huy chương vì sự dũng cảm và chính trực. Toàn vương quốc đã kỷ niệm, và tên của ông trở thành từ đồng nghĩa với sự tôn trọng và uy tín.