Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ honourable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɑn.ər.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɒn.ər.ə.bᵊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng kính, đáng kính trọng
        Contoh: He is an honourable man. (Dia adalah seorang pria yang terhormat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'honor', kết hợp với hậu tố '-able'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có hành động cao thượng, được mọi người kính trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: respectable, esteemed, noble

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dishonorable, disreputable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an honourable act (một hành động đáng kính)
  • honourable mention (đề cử đáng kính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The honourable member spoke with conviction. (Anggota yang terhormat berbicara dengan tuduhan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an honourable knight who always upheld justice and fairness. His deeds were so noble that even his enemies respected him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ đáng kính luôn tuân theo công lý và công bằng. Những hành động cao cả của ông làm cho ngay cả kẻ thù cũng kính trọng ông.