Nghĩa tiếng Việt của từ hoof, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /huːf/
🔈Phát âm Anh: /huːf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):móng, bàn chân của động vật có vú
Contoh: The horse's hooves made a loud sound on the pavement. (Tiếng bàn chân của con ngựa kêu to trên đường bê tông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hōf', từ Proto-Germanic '*hōfaz'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con ngựa chạy trên đường, bàn chân của nó (hoof) đập mạnh xuống mặt đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hoof, foot, pad
Từ trái nghĩa:
- danh từ: hand, paw
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hard as a hoof (cứng như móng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cow has four hooves. (Con bò có bốn bàn chân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a horse named Hoofy. Hoofy loved to run on the fields with his strong hooves. One day, he met a cow who admired his hooves and wished to have strong hooves like him. Hoofy shared his secret of eating lots of hay and running every day. The cow followed his advice, and soon, she had strong hooves too.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con ngựa tên là Hoofy. Hoofy rất thích chạy trên cánh đồng với những bàn chân mạnh mẽ của mình. Một ngày nọ, anh gặp một con bò ngưỡng mộ những bàn chân của anh và ước gì có được những bàn chân mạnh như thế. Hoofy chia sẻ bí mật của mình là ăn nhiều cỏ và chạy mỗi ngày. Con bò lấy theo lời khuyên của anh, và không lâu sau, cô cũng có được những bàn chân mạnh mẽ.