Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hook, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hʊk/

🔈Phát âm Anh: /hʊk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):móc, cái móc
        Contoh: Hang your coat on the hook. (Gantung mantelpada móc.)
  • động từ (v.):treo, móc
        Contoh: She hooked her bag over the chair. (Cô ấy móc túi của mình lên ghế.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hoc', có liên quan đến các từ như 'haca' trong tiếng German cổ, có nghĩa là 'mũi' hoặc 'cái gắn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng móc để treo đồ vật trong nhà hoặc trên bờ biển để bắt cá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: clasp, crook
  • động từ: hang, attach

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unhook, detach

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hook up (kết nối)
  • by hook or by crook (bằng cách này hay cách khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hook on the wall is for hanging keys. (Móc trên tường dùng để treo chìa khóa.)
  • động từ: He hooked the rope over the branch. (Anh ta móc sợi dây lên cành cây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fisherman who used a hook to catch fish. Every morning, he would hook his bait and cast his line into the sea, hoping to catch enough fish to feed his family. One day, he hooked a rare and valuable fish, which changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh cá sử dụng móc để bắt cá. Mỗi buổi sáng, anh ta sẽ móc mồi và đặt dây ra biển, hy vọng bắt được đủ cá để nuôi gia đình. Một ngày nọ, anh ta bắt được một con cá quý hiếm, điều đó thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.