Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hooray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhʊrˈeɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌhʊˈreɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • từ ngắn gọn khen ngợi (interj.):từ ngắn gọn khen ngợi hoặc hô to để chủ trương hoặc hân hoan
        Contoh: Hooray! We won the game. (Hooray! Kami memenangkan permainan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hurrah', có thể liên quan đến từ 'huzzah'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc mà bạn nghe thấy những người xung quanh reo lên 'hooray' khi có tin vui.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • từ ngắn gọn khen ngợi: hurrah, yay, cheers

Từ trái nghĩa:

  • từ ngắn gọn khen ngợi: boo, hiss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shout hooray (hét lên hooray)
  • give a hooray (cùng reo hooray)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • từ ngắn gọn khen ngợi: The crowd shouted 'hooray' when the team scored. (Đám đông hét lên 'hooray' khi đội ghi bàn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, everyone gathered to celebrate the harvest festival. As the mayor announced the start of the festival, the crowd erupted in cheers, shouting 'hooray' in unison. It was a day filled with joy and laughter, and 'hooray' became the word of the day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi người tụ tập để kỷ niệm lễ hội thu hoạch. Khi thị trưởng công bố khai mạc lễ hội, đám đông phấn khích reo lên 'hooray' cùng lúc. Đó là một ngày đầy niềm vui và tiếng cười, và 'hooray' trở thành từ ngày của ngày hôm đó.