Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɑp/

🔈Phát âm Anh: /hɒp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nhảy một bước
        Contoh: The rabbit hopped across the field. (Thỏ nhảy qua cánh đồng.)
  • danh từ (n.):bước nhảy ngắn
        Contoh: He made a hop, skip, and jump to get there. (Anh ta nhảy, nhảy, nhảy để đến đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hoppian', có liên quan đến âm nhạc và nhảy múa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con thỏ nhảy qua cánh đồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: jump, leap
  • danh từ: jump, leap

Từ trái nghĩa:

  • động từ: walk, run
  • danh từ: walk, run

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the hop (bất ngờ)
  • hop to it (hãy bắt đầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The children love to hop on one foot. (Những đứa trẻ thích nhảy một chân.)
  • danh từ: That was a big hop for a small frog. (Đó là một bước nhảy lớn đối với một con ếch nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little rabbit named Hop. Hop loved to hop around the forest, making new friends with every hop. One day, Hop decided to have a hopping contest with his friends. They all hopped as high and as far as they could, laughing and cheering each other on. At the end of the day, they all agreed that Hop was the best hopper of them all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú thỏ nhỏ tên là Hop. Hop rất thích nhảy quanh khu rừng, kết bạn mới sau mỗi bước nhảy. Một ngày nọ, Hop quyết định tổ chức một cuộc thi nhảy với bạn bè của mình. Tất cả họ đều nhảy cao và xa nhất có thể, cười vui và cổ vũ cho nhau. Cuối cùng, tất cả đều đồng ý rằng Hop là người nhảy giỏi nhất trong số họ.