Nghĩa tiếng Việt của từ hopeful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊp.fəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊp.fʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mang hy vọng, lạc quan
Contoh: She is hopeful about the future. (Dia berharap tentang masa depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hope' (hy vọng) kết hợp với hậu tố '-ful' (đầy đủ của)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mặc áo màu xanh lá, đại diện cho hy vọng và sự lạc quan.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: optimistic, expectant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: hopeless, pessimistic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel hopeful (cảm thấy hy vọng)
- a hopeful sign (dấu hiệu lạc quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The team remained hopeful despite the setbacks. (Tim tetap berharap meskipun ada kendala.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hopeful young man who believed he could change the world. He worked tirelessly, always seeing the potential for good in every situation. One day, his efforts paid off, and he made a significant impact on his community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên lạc quan tin rằng mình có thể thay đổi thế giới. Anh ta làm việc không ngừng nghỉ, luôn nhìn thấy khả năng tốt đẹp trong mọi tình huống. Một ngày nọ, nỗ lực của anh ta đã được đền đáp, và anh ta đã tạo nên một tác động lớn đối với cộng đồng của mình.