Nghĩa tiếng Việt của từ hopeless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊpləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊpləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có hi vọng, vô vọng
Contoh: The situation seemed hopeless. (Situasi tampaknya tanpa harapan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hope' (hi vọng) kết hợp với 'less' (không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể thay đổi được, như một căn phòng tối đen, không ánh sáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: despairing, desperate, futile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: hopeful, promising, optimistic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hopeless situation (tình huống vô vọng)
- feel hopeless (cảm thấy vô vọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He felt hopeless after losing his job. (Dia merasa tanpa harapan setelah kehilangan pekerjaannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where the sun never shone, lived a man named John. John was surrounded by darkness and felt hopeless. One day, he decided to light a candle, and as the light flickered, he found a glimmer of hope.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mặt trời không bao giờ chiếu sáng, sống một người đàn ông tên là John. John bị vùng tối bao quanh và cảm thấy vô vọng. Một ngày nọ, anh quyết định thắp một ngọn nến, và khi ánh sáng lấp lánh, anh tìm thấy một ánh sáng của hy vọng.