Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hopewell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhoʊpˌwɛl/

🔈Phát âm Anh: /ˈhəʊpˌwɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một thị trấn ở bang Virginia, Hoa Kỳ
        Contoh: Hopewell is a small town in Virginia. (Hopewell adalah sebuah kota kecil di Virginia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'hope' có nghĩa là hy vọng và 'well' có nghĩa là giếng, thường được dùng để chỉ nơi có nguồn nước tốt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thị trấn có tên ý nghĩa là 'giếng của hy vọng'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: small town, municipality

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Visit Hopewell (Thăm Hopewell)
  • Life in Hopewell (Cuộc sống ở Hopewell)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The people of Hopewell are known for their hospitality. (Người dân Hopewell được biết đến với sự thân thiện.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Hopewell, a small town in Virginia, the people lived with great hope and prosperity. The town was named 'Hopewell' because it was believed that the well in the center of the town brought good fortune and hope to everyone. The well was not only a source of clean water but also a symbol of the town's unity and optimism.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở Hopewell, một thị trấn nhỏ ở bang Virginia, người dân sống với hy vọng và thịnh vượng. Thị trấn được đặt tên 'Hopewell' vì tin rằng giếng ở trung tâm thị trấn đem đến may mắn và hy vọng cho mọi người. Giếng không chỉ là nguồn nước sạch mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và lạc quan của thị trấn.