Nghĩa tiếng Việt của từ hopper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːpər/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒpər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cái chỗ để những con vật như thỏ nhảy vào hoặc ra
Contoh: The rabbit jumped into the hopper. (Thỏ nhảy vào cái hopper.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hop', có nghĩa là nhảy, kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ một cái gì đó liên quan đến việc nhảy.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con thỏ nhảy vào một cái chỗ đặc biệt được gọi là 'hopper'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bin, container
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- grain hopper (cái hopper đựng lúa mì)
- feed hopper (cái hopper đựng thức ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The grain is stored in a large hopper. (Lương thực được chứa trong một cái hopper lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a rabbit who loved to hop. One day, he found a special place called the hopper, where he could jump in and out all day long. It was his favorite spot to play.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con thỏ rất thích nhảy. Một ngày nọ, nó tìm thấy một nơi đặc biệt gọi là hopper, nơi nó có thể nhảy vào và ra cả ngày. Đó là nơi yêu thích của nó để chơi.