Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ horde, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɔrd/

🔈Phát âm Anh: /hɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nhóm lớn hoặc đám đông người hoặc vật
        Contoh: A horde of people gathered in the square. (Một đám đông người tụ tập trong quảng trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hord', tiếp đó từ tiếng Đức 'Horde', có nghĩa là 'đám đông'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đám đông người tụ tập, như một 'horde' của các fan bóng đá tại sân vận động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: crowd, throng, multitude

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: handful, few

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a horde of (một đám đông của)
  • swarming with hordes (chèo leo với đám đông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The horde of fans rushed to the stage. (Đám đông fan tụt về sân khấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, a horde of people gathered to celebrate the annual festival. They came from all directions, creating a vibrant and bustling atmosphere. Each person brought something unique to the celebration, making it a memorable event for everyone involved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một đám đông người tụ tập để kỷ niệm lễ hội hàng năm. Họ đến từ mọi hướng, tạo nên một không khí sôi động và ấm áp. Mỗi người mang đến một điều độc đáo cho lễ hội, làm cho sự kiện trở nên đáng nhớ đối với mọi người tham gia.