Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ horizon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /həˈraɪ.zən/

🔈Phát âm Anh: /həˈraɪ.zən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ranh giới giữa trời và mặt đất ở xa
        Contoh: The sun dipped below the horizon. (Mặt trời lặn xuống dưới chân trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'horizōn kyklos', có nghĩa là 'đường ranh giới tròn', từ 'horos' (ranh giới) và 'kyklos' (vòng tròn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khoảng không gian rộng lớn, nơi mà bạn có thể nhìn thấy đường chân trời giữa trời và biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: skyline, boundary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: center, core

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the horizon (sắp xảy ra, đang đến gần)
  • broaden your horizon (mở rộng tầm nhìn, tri thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new skyscraper dominates the horizon. (Tòa nhà chọc trời mới chiếm ưu thế trên đường chân trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who loved to explore the vast landscapes. One day, as he stood on a hill, he saw the sun setting below the horizon, painting the sky with beautiful colors. This sight inspired him to broaden his horizons and seek new adventures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách yêu thích khám phá những khung cảnh rộng lớn. Một ngày, khi anh ta đứng trên một ngọn đồi, anh ta nhìn thấy mặt trời lặn xuống dưới chân trời, tô điểm cho bầu trời bằng những màu sắc đẹp đẽ. Cảnh tượng này truyền cảm hứng cho anh ta mở rộng tầm nhìn và tìm kiếm những cuộc phiêu lưu mới.