Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ horizontal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.t̬l/

🔈Phát âm Anh: /ˌhɒr.ɪˈzɒn.tᵊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nằm ngang, theo chiều ngang
        Contoh: The lines on the paper are horizontal. (Garis-garis di atas kertas itu horizontal.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'horizon', kết hợp với hậu tố '-tal'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy trắng, các đường kẻ ngang trên đó là hình ảnh của 'horizontal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: flat, level, parallel to the ground

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: vertical, upright

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • horizontal line (đường thẳng ngang)
  • horizontal position (vị trí ngang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The table is horizontal, not vertical. (Bàn đó là ngang, không phải thẳng đứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a horizontal line that loved to stretch across the horizon. It was always parallel to the ground and enjoyed the view from its level position. One day, it met a vertical line, and they decided to work together to create a grid, making the world more organized and beautiful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đường thẳng ngang yêu thích kéo dài dọc theo chân trời. Nó luôn song song với mặt đất và thích cảnh quan từ vị trí của mình. Một ngày nọ, nó gặp một đường thẳng đứng, và họ quyết định làm việc cùng nhau để tạo ra một lưới, làm cho thế giới trở nên có tổ chức và đẹp đẽ hơn.