Nghĩa tiếng Việt của từ hormone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɔrmoʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɔː.məʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hoocmon, chất điều hòa sinh dục
Contoh: Hormones play a key role in the growth and development of the body. (Hoocmon có vai trò chính trong sự phát triển và tăng trưởng của cơ thể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hormon', có nghĩa là 'kích thích', từ 'hormao' nghĩa là 'kích thích hoặc gây ấn tượng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự điều hòa sinh dục trong cơ thể, hormone giống như những 'sừng' giúp điều khiển các chức năng sinh lý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chất điều hòa sinh dục: chemical messenger, growth hormone
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hormone therapy (liệu pháp hoocmon)
- hormone imbalance (sự mất cân bằng hoocmon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor prescribed medication to balance her hormones. (Bác sĩ kê đơn thuốc để cân bằng hoocmon của cô ấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hormone named 'Hormo' who was responsible for regulating the body's functions. One day, 'Hormo' found that the body was not functioning well due to an imbalance. He worked hard to restore the balance and the body became healthy again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hoocmon tên là 'Hormo' chịu trách nhiệm điều hòa các chức năng của cơ thể. Một ngày nọ, 'Hormo' phát hiện cơ thể không hoạt động tốt do sự mất cân bằng. Anh ta làm việc chăm chỉ để khôi phục lại sự cân bằng và cơ thể trở nên khỏe mạnh trở lại.