Nghĩa tiếng Việt của từ horn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɔrn/
🔈Phát âm Anh: /hɔːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sừng của động vật, kèn, còi
Contoh: The deer has large horns. (Nai có sừng lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'horn', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic 'hornam'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con bò đang sử dụng sừng của nó để tự vệ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: antler, trumpet, klaxon
Từ trái nghĩa:
- danh từ: antler, trumpet, klaxon
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blow your own horn (tự khoe mình)
- draw (someone's) horn (khiển trách ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The driver honked the horn to warn pedestrians. (Lái xe bóp còi để cảnh báo người đi đường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest filled with various animals, there was a deer with magnificent horns. The horns were not only beautiful but also served as a tool for the deer to defend itself against predators. One day, a hunter came to the forest, and the deer had to use its horns to scare the hunter away, saving its life. From that day on, the deer was known as the 'horned guardian' of the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy đủ các loài động vật, có một con nai với những cái sừng tuyệt vời. Những cái sừng không chỉ đẹp mà còn là công cụ để con nai tự vệ chống lại kẻ thù. Một ngày nọ, một thợ săn đến rừng, và con nai phải dùng sừng của mình để dọa thợ săn đi, cứu mạng của nó. Từ ngày đó, con nai được biết đến là 'lính canh sừng' của rừng.