Nghĩa tiếng Việt của từ horrible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɒr.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒr.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kinh khủng, khủng khiếp, tồi tệ
Contoh: The movie was horrible. (Film ini mengerikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'horribilis', từ 'horrere' nghĩa là 'rùng mình', kết hợp với hậu tố '-ble'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh kinh khủng như một bão tố hoặc một vụ tai nạn để nhớ được từ 'horrible'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dreadful, terrible, appalling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: wonderful, great, excellent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- horrible weather (thời tiết kinh khủng)
- horrible accident (tai nạn khủng khiếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The food at the restaurant was horrible. (Món ăn ở nhà hàng này rất tệ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a horrible storm that scared everyone in the village. (Dulu kala, ada badai yang mengerikan yang takut semua orang di desa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cơn bão kinh khủng làm cho mọi người trong làng sợ hãi.