Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ horse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɔrs/

🔈Phát âm Anh: /hɔːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật độ tuổi lớn, có thể cưỡi và dùng làm công cụ lao động
        Contoh: He rides a horse in the competition. (Anh ta cưỡi ngựa trong cuộc thi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hors', từ tiếng German cổ 'hros'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con ngựa đang chạy trên đường đất, hoặc một con ngựa trong đồ họa cổ điển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • con ngựa

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • horse around (làm những trò vui vẻ, không nghiêm túc)
  • hold your horses (hãy kiềm chế, chờ đã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The farmer uses a horse to plow the field. (Người nông dân dùng ngựa để cày ruộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong and loyal horse named Thunder. Thunder was known for his speed and endurance, and he helped his owner win many races. One day, during a big race, Thunder stumbled but quickly recovered, carrying his owner to victory. This showed everyone that Thunder was not just a horse, but a true champion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con ngựa mạnh mẽ và trung thành tên là Thunder. Thunder nổi tiếng với tốc độ và sức chịu đựng của mình, và anh ta giúp chủ nhân của mình giành được nhiều chiến thắng. Một ngày, trong một cuộc đua lớn, Thunder bất ngờ ngã nhưng nhanh chóng hồi phục, đưa chủ nhân của mình đến với chiến thắng. Điều này cho mọi người thấy rằng Thunder không chỉ là một con ngựa, mà còn là một nhà vô địch thực sự.