Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ horsepower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɔrsˌpaʊər/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɔːsˌpaʊə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đơn vị đo công suất, tương đương với công cần thiết để nâng một khối lượng 75 kg lên cao 1 mét trong 1 giây
        Contoh: The car has a horsepower of 150. (Xe có công suất 150 mã lực.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'horse' (ngựa) và 'power' (sức mạnh), được đặt ra để so sánh sức mạnh của các loại máy móc với sức mạnh của ngựa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe ô tô mạnh mẽ, có thể so sánh với sức mạnh của nhiều con ngựa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: power, engine power

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: weakness, low power

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high horsepower (công suất cao)
  • low horsepower (công suất thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The engine's horsepower is impressive. (Công suất của động cơ rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a race between a powerful car and a team of horses. The car, with its 200 horsepower engine, easily outpaced the horses, showing the true meaning of horsepower. (Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua giữa một chiếc xe mạnh và một đội ngựa. Chiếc xe, với động cơ 200 mã lực, dễ dàng vượt xa đội ngựa, cho thấy ý nghĩa thực sự của mã lực.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua giữa một chiếc xe mạnh và một đội ngựa. Chiếc xe, với động cơ 200 mã lực, dễ dàng vượt xa đội ngựa, cho thấy ý nghĩa thực sự của mã lực.