Nghĩa tiếng Việt của từ horseshoe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɔrs.ʃu/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɔːs.ʃuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):móng ngựa, vỏ sò của ngựa
Contoh: The blacksmith nailed a horseshoe to the horse's hoof. (Người thợ rèn đóng một móng ngựa vào giầy của ngựa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'horse' (ngựa) và 'shoe' (giầy), kết hợp để chỉ móng ngựa của ngựa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngựa đang đi trên đường, móng ngựa của nó được gắn với một móng ngựa kim loại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: horse iron, shoe
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lucky horseshoe (móng ngựa may mắn)
- horseshoe bend (đoạn đường uốn cong như móng ngựa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He found a horseshoe in the field and hung it above the door for good luck. (Anh ta tìm thấy một móng ngựa trong cánh đồng và treo nó ở trên cửa để tốt lành.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a blacksmith crafted a beautiful horseshoe for a noble horse. The horse, feeling the comfort of the new shoe, galloped with joy, and the horseshoe became a symbol of good luck in the village. (Ngày xửa ngày xưa, một người thợ rèn làm một móng ngựa đẹp cho một con ngựa quý tộc. Con ngựa, cảm thấy thoải mái với chiếc giầy mới, chạy bộ vui vẻ, và móng ngựa trở thành biểu tượng của may mắn trong làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người thợ rèn làm một móng ngựa rất đẹp cho một con ngựa quý tộc. Con ngựa cảm thấy thoải mái với chiếc giầy mới, chạy bộ vui vẻ, và móng ngựa trở thành biểu tượng của may mắn trong làng.