Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hospitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɑːˈspɪtəbl/

🔈Phát âm Anh: /hɒˈspɪtəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thân thiện, chào đón, dễ chịu
        Contoh: The hotel staff were very hospitable. (Nhân viên khách sạn rất thân thiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hospes' nghĩa là 'khách' hoặc 'chủ nhà', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà nước ấm áp và sẵn sàng giúp đỡ khách đến thăm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: welcoming, friendly, warm

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inhospitable, unwelcoming, unfriendly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hospitable environment (môi trường thân thiện)
  • hospitable conditions (điều kiện thuận lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hospitable host made sure everyone felt at home. (Chủ nhà thân thiện đảm bảo mọi người cảm thấy như ở nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a very hospitable family. They always welcomed travelers with open arms and provided them with food and shelter. One day, a weary traveler arrived at their doorstep, and the family's hospitable nature made him feel like he was at home. He was so grateful that he promised to return the favor someday.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một gia đình rất thân thiện. Họ luôn chào đón du khách bằng cánh tay mở và cung cấp cho họ thức ăn và nơi ở. Một ngày nọ, một du khách mệt mỏi đến nhà họ, và tính thân thiện của gia đình làm cho anh ta cảm thấy như đang ở nhà. Anh ta rất biết ơn và hứa sẽ trả ơn vào một ngày nào đó.