Nghĩa tiếng Việt của từ hospital, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑspɪtl/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒspɪtl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nơi cung cấp chăm sóc y tế chuyên nghiệp cho người bệnh
Contoh: She was taken to the hospital after the accident. (Dia dibawa ke rumah sakit setelah kecelakaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hospes' (người chào đón) và 'hospitium' (nơi ở, nghỉ dưỡng), sau đó phát triển thành 'hospital' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bệnh viện, bạn có thể nghĩ đến các y tá và bác sĩ, các phòng khám và máy móc y tế, tất cả đều có mặt trong một bệnh viện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rumah sakit, klinik, pusat pengobatan
Từ trái nghĩa:
- rumah, kediaman
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- admit to the hospital (nhận bệnh nhân vào bệnh viện)
- discharge from the hospital (cho bệnh nhân ra khỏi bệnh viện)
- emergency room at the hospital (phòng cấp cứu của bệnh viện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The hospital is equipped with the latest medical technology. (Rumah sakit dilengkapi dengan teknologi medis terbaru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy city, there was a large hospital. This hospital was known for its excellent care and advanced technology. One day, a little girl named Mia fell ill and was rushed to the hospital. The doctors and nurses worked tirelessly to make her feel better. After a few days, Mia was healthy and happy again, ready to go home. She thanked the hospital for its vital care.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố bận rộn, có một bệnh viện lớn. Bệnh viện này nổi tiếng với sự chăm sóc tốt và công nghệ tiên tiến. Một hôm, một cô bé tên Mia bị ốm và được đưa đến bệnh viện. Các bác sĩ và y tá làm việc không ngừng nghỉ để giúp cô bé cảm thấy tốt hơn. Sau vài ngày, Mia khỏe mạnh và hạnh phúc trở lại, sẵn sàng về nhà. Cô bé cảm ơn bệnh viện vì sự chăm sóc quan trọng.