Nghĩa tiếng Việt của từ hospitalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑspɪtəlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒspɪtəlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đưa (người bệnh) vào bệnh viện để điều trị
Contoh: He was hospitalized for a week after the accident. (Dia dirawat di rumah sakit selama seminggu setelah kecelakaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hospitālis' (liên quan đến khách), kết hợp với đuôi '-ize' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn phải đưa người thân đi bệnh viện vì sức khỏe yếu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đưa vào viện, điều trị trong bệnh viện
Từ trái nghĩa:
- cho ra viện, giải phóng viện
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be hospitalized (được đưa vào viện)
- hospitalized care (chăm sóc trong viện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The patient had to be hospitalized due to the severity of his injuries. (Pasien harus dirawat di rumah sakit karena tingkat keparahan luka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a man named John was hospitalized after a severe car accident. The doctors worked tirelessly to save his life, and after weeks of treatment, he finally recovered. This experience made him realize the importance of health and safety.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một người đàn ông tên là John bị đưa vào viện sau một tai nạn xe hơi nghiêm trọng. Các bác sĩ làm việc không ngừng nghỉ để cứu mạng anh ta, và sau nhiều tuần điều trị, anh ta cuối cùng cũng hồi phục. Trải nghiệm này khiến anh ta nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe và an toàn.