Nghĩa tiếng Việt của từ hostage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɒs.tɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒs.tɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bị bắt giữ để ép buộc người khác phải làm gì đó
Contoh: The terrorists took three people hostage. (Các kẻ khủng bố bắt ba người làm con tin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hostage', từ tiếng Latin 'obsidanus' nghĩa là 'người bị bắt giữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống của một người bị bắt giữ trong một vụ cướp của một nhóm kẻ xấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: captive, prisoner
Từ trái nghĩa:
- danh từ: liberator, rescuer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take someone hostage (bắt ai đó làm con tin)
- release the hostage (thả con tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hostage was released after the ransom was paid. (Con tin được thả sau khi tiền lậu được trao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of robbers took a man hostage in a bank heist. They demanded a large sum of money for his release. The police negotiated and eventually, the hostage was freed unharmed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm kẻ cướp đã bắt một người làm con tin trong một vụ cướp ngân hàng. Họ yêu cầu một khoản tiền lớn để thả con tin. Cảnh sát đã thương lượng và cuối cùng, con tin được thả không bị thương tích.