Nghĩa tiếng Việt của từ hostile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɑːstaɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɒstaɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mang tính hại, thù địch
Contoh: The hostile environment made it difficult to survive. (Lingkungan yang bermusuhan membuat kesulitan untuk bertahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hostilis', từ 'hostis' nghĩa là 'kẻ thù', 'kẻ địch'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc xung đột hoặc tình huống căng thẳng, nơi mọi người hoặc môi trường đối xử không thân thiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unfriendly, antagonistic, aggressive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: friendly, hospitable, welcoming
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hostile takeover (sự chiếm đoạt không thân thiện)
- hostile environment (môi trường không thân thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The villagers were hostile to the new comers. (Para penduduk desa bersikap bermusuhan terhadap orang baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a hostile land, there was a small village where everyone was always on guard. One day, a traveler arrived, seeking shelter. The villagers, suspicious and hostile, initially refused. But as the traveler shared stories of distant lands, their attitudes softened, and they realized not all strangers are enemies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất không thân thiện, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người luôn cảnh giác. Một ngày, một du khách đến, tìm chỗ trú. Dân làng, nghi ngờ và không thân thiện, ban đầu từ chối. Nhưng khi du khách kể chuyện về những vùng đất xa, thái độ của họ dần dần ấm áp lên, và họ nhận ra không phải tất cả người lạ đều là kẻ thù.