Nghĩa tiếng Việt của từ hostility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hɒˈstɪl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /hɒˈstɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thù địch, sự căm giận
Contoh: The hostility between the two countries has lasted for decades. (Sự thù địch giữa hai nước kéo dài hàng thập kỷ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hostilis', từ 'hostis' nghĩa là 'kẻ thù', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc xung đột giữa hai bên, trong đó mỗi bên thể hiện sự căm giận và thù địch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: animosity, antagonism, enmity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: friendliness, amity, peace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show hostility (thể hiện sự thù địch)
- feel hostility (cảm thấy sự thù địch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The meeting was marked by open hostility. (Cuộc họp được đánh dấu bởi sự thù địch rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with hostility, two kingdoms were constantly at war. The people of each kingdom lived in fear and anger, unable to find peace. One day, a wise old man suggested a truce, and slowly, the hostility began to fade as both sides learned to coexist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất chứa đầy sự thù địch, hai vương quốc liên tục chiến tranh. Người dân mỗi vương quốc sống trong sợ hãi và tức giận, không thể tìm thấy sự thanh bình. Một ngày nọ, một người đàn ông già khôn ngoan đề nghị một lời hòa bình, và dần dần, sự thù địch bắt đầu tan biến khi cả hai bên học cách sống cạnh nhau.