Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɒt/

🔈Phát âm Anh: /hɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nhiệt độ cao, nóng
        Contoh: The weather is very hot today. (Cuộc sống hôm nay rất nóng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hat', có liên quan đến ý nghĩa của 'heat'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày hè nắng gắt, bạn đang đi dạo ngoài trời và cảm thấy da bị nóng lên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: warm, heated, sweltering

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cold, cool, chilly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hot topic (chủ đề nóng)
  • hot spot (điểm nóng)
  • hot-headed (cáu kỉnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The coffee is too hot to drink right now. (Cà phê này quá nóng để uống ngay bây giờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a very hot summer, a group of friends decided to go to the beach. They enjoyed the hot sun and the hot sand, but they also needed to cool down with some cold drinks. The word 'hot' reminded them of the intense heat they experienced.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một mùa hè cực kỳ nóng bức, một nhóm bạn quyết định đi biển. Họ thích thú với ánh nắng nóng và cát nóng, nhưng họ cũng cần làm mát bằng một ít đồ uống lạnh. Từ 'nóng' nhắc họ đến cường độ nhiệt mà họ trải qua.