Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hotelkeeper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhoʊ.təlˈkiː.pər/

🔈Phát âm Anh: /ˌhəʊ.telˈkiː.pə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người quản lý khách sạn
        Contoh: The hotelkeeper greeted us warmly. (Người quản lý khách sạn chào đón chúng tôi một cách ân cần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hotel' (khách sạn) và 'keeper' (người giữ, quản lý), kết hợp để chỉ người quản lý khách sạn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông điều khiển mọi hoạt động trong một khách sạn lớn, đó là 'hotelkeeper'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: innkeeper, proprietor, manager

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: guest, visitor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hotelkeeper duties (nhiệm vụ của người quản lý khách sạn)
  • hotelkeeper responsibilities (trách nhiệm của người quản lý khách sạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hotelkeeper ensured that all guests were comfortable. (Người quản lý khách sạn đảm bảo tất cả khách hàng đều thoải mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent hotelkeeper named John. He managed a grand hotel and made sure every guest felt at home. One day, a famous celebrity came to stay, and John's excellent service made headlines.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người quản lý khách sạn siêng năng tên là John. Ông quản lý một khách sạn lớn và đảm bảo mọi khách hàng cảm thấy như ở nhà. Một ngày, một ngôi sao nổi tiếng đến ở, và dịch vụ tuyệt vời của John đã trở thành đề tài cho nhiều bài báo.