Nghĩa tiếng Việt của từ hound, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /haʊnd/
🔈Phát âm Anh: /haʊnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con chó săn, chó dẫn đường
Contoh: The hound followed the scent of the fox. (Chú chó săn theo mùi của con cáo.) - động từ (v.):theo đuổi, ám kịt
Contoh: The detective was hounding the suspect. (Thám tử đã ám kịt nghi phạm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hund', từ tiếng German cổ 'hundaz', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'canis' nghĩa là 'chó'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chú chó săn đang theo đuổi con mồi trong rừng, điều này giúp bạn nhớ được từ 'hound'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dog, tracker
- động từ: pursue, chase
Từ trái nghĩa:
- động từ: evade, escape
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hound someone down (theo đuổi ai đó)
- hound's tooth (mẫu thiết kế hình vuông màu đen và trắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A hound is often used for hunting. (Một con chó săn thường được dùng để săn bắn.)
- động từ: The journalist hounded the celebrity for an interview. (Phóng viên ám kịt ngôi sao để lấy phỏng vấn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a clever hound was known for its ability to track down any scent. One day, it was tasked with finding a lost child in the forest. With its keen sense of smell, the hound followed the trail and eventually found the child, safe and sound. The villagers were so grateful to the hound that they celebrated with a feast in its honor.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chú chó săn thông minh được biết đến với khả năng theo dấu mùi của bất kỳ thứ gì. Một ngày, nó được giao nhiệm vụ tìm một đứa trẻ lạc trong rừng. Với khả năng ngửi mùi thật nhạy bén, chú chó săn theo dấu và cuối cùng cũng tìm thấy đứa trẻ, an toàn và khỏe mạnh. Dân làng rất biết ơn chú chó săn đến mức họ tổ chức một bữa tiệc ăn mừng trong danh dự của nó.