Nghĩa tiếng Việt của từ hour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊər/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo thời gian bằng 60 phút
Contoh: She will arrive in an hour. (Dia akan tiba dalam satu jam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hora', qua tiếng Pháp 'heure' và tiếng Anh cổ 'ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đồng hồ và kim giờ để nhớ 'hour'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: time, moment, instant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: eternity, forever
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hour hand (kim giờ)
- rush hour (giờ cao điểm)
- hourly rate (tỷ lệ theo giờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The meeting lasted an hour. (Pertemuan berlangsung selama satu jam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an hourglass that measured every hour. It was very precise and everyone relied on it to keep track of their time. One day, the hourglass decided to take a break and the town was thrown into chaos as no one knew what time it was. They realized how important each hour was to their daily lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc lọ thủy tinh đo từng giờ. Nó rất chính xác và mọi người dựa vào nó để theo dõi thời gian của mình. Một ngày nọ, chiếc lọ thủy tinh quyết định nghỉ ngơi và thị trấn bị lộn xộn vì không ai biết là mấy giờ. Họ nhận ra tầm quan trọng của mỗi giờ trong cuộc sống hàng ngày của họ.