Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ household, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaʊs.hoʊld/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaʊs.hoʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):những người sống chung dưới một trần nhà
        Contoh: The whole household was up early. (Cả hộ gia đình đều dậy sớm.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến việc ở trong nhà hoặc gia đình
        Contoh: She is responsible for household chores. (Cô ấy chịu trách nhiệm cho các việc nhà.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'house' (nhà) và 'hold' (giữ), có nghĩa là 'giữ nhà'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình sống chung dưới một mái nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: family, home
  • tính từ: domestic, home-related

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: public, outdoor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • household chores (việc nhà)
  • household income (thu nhập gia đình)
  • household name (tên gọi quen thuộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The household consists of five members. (Hộ gia đình gồm năm thành viên.)
  • tính từ: He is in charge of household finances. (Anh ấy phụ trách tài chính của gia đình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the Brown household was known for its warm and welcoming atmosphere. Every member of the household contributed to maintaining the home and supporting each other, making it a true family unit. (Trong một thị trấn nhỏ, hộ gia đình Brown được biết đến với không khí ấm áp và chào đón. Mỗi thành viên trong hộ gia đình đóng góp vào việc duy trì ngôi nhà và hỗ trợ lẫn nhau, biến nó thành một đơn vị gia đình thực sự.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hộ gia đình Brown được biết đến với không khí ấm áp và chào đón. Mỗi thành viên trong hộ gia đình đóng góp vào việc duy trì ngôi nhà và hỗ trợ lẫn nhau, biến nó thành một đơn vị gia đình thực sự.