Nghĩa tiếng Việt của từ housewife, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhaʊsˌwaɪf/
🔈Phát âm Anh: /ˈhaʊswaɪf/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phụ nữ làm việc nhà, nữ chồng
Contoh: She is a dedicated housewife who takes care of her family. (Dia adalah seorang ibu rumah tangga yang berdedikasi merawat keluarganya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'house' (ngôi nhà) và 'wife' (vợ), kết hợp để chỉ người phụ nữ làm việc nhà.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ đang làm việc nhà, chăm sóc gia đình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người phụ nữ làm việc nhà: homemaker, stay-at-home mom
Từ trái nghĩa:
- người phụ nữ làm việc nhà: working woman, career woman
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- busy housewife (người phụ nữ làm việc nhà bận rộn)
- dedicated housewife (người phụ nữ làm việc nhà tận tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The housewife prepared a delicious meal for her family. (Ibu rumah tangga ini menyiapkan makanan lezat untuk keluarganya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a housewife named Mary who loved taking care of her home and family. Every day, she would wake up early to prepare breakfast, clean the house, and make sure everything was in order. Her family appreciated her dedication and love, and they always felt happy and comfortable at home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ làm việc nhà tên là Mary, người rất yêu thích việc chăm sóc ngôi nhà và gia đình mình. Hàng ngày, cô ấy thức dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng, dọn dẹp nhà cửa và đảm bảo mọi thứ đều ngay ngắn. Gia đình cô ấy rất trân trọng sự tận tâm và tình yêu của cô ấy, và họ luôn cảm thấy hạnh phúc và thoải mái ở nhà.